1 |
excellent Hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú. | Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu. | : ''Un peintre '''excellent''''' — một họa sĩ xuất sắc | : ''Mets '''excellent''''' — [..]
|
2 |
excellentxuất sắc
|
3 |
excellent['eksələnt]|tính từ xuất sắc, ưu túĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< autumn | bake >> |