1 |
everything Mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ. | Cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất. | : ''money is '''everything''' to some people'' — đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất [..]
|
2 |
everything['evriθiη]|đại từ mọi vật; tất cả mọi thứeverything was destroyed mọi thứ đều đã bị phá hủy cả cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhấtmoney is everything to some people Không ít người xem ti [..]
|
3 |
everythingMáy tìm kiếm Everything là phần mềm tìm kiếm tập tin và thư mục một cách nhanh chóng cho Windows phát triển bởi Voidtool. Không như những chương trình tìm kiếm khác, Everything chỉ đánh chỉ mục tên đố [..]
|
<< eureka | example >> |