1 |
everyone Mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người. | : ''everybody else'' — mọi người khác; tất cả những người khác | : ''everybody knows'' — mọi người đều biết, ai ai cũng biết [..]
|
2 |
everyone['evriwʌn]|Cách viết khác : everybody ['evribɔdi] như everybody Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< estate | expansion >> |