1 |
event[i'vent]|danh từ sự việc; sự kiệnone of the chief events of 1999 một trong những sự kiện chính trong năm 1999the chain of events that led to the riot chuỗi sự kiện dẫn đến cuộc bạo độngit was quite an [..]
|
2 |
event Sự việc, sự kiện. | Sự kiện quan trọng. | Cuộc đấu, cuộc thi. | Trường hợp, khả năng có thể xảy ra. | : ''in the '''event''' of success'' — trong trường hợp thành công | : ''at all events; in an [..]
|
3 |
event| event event (ĭ-vĕntʹ) noun 1. a. Something that takes place; an occurrence. b. A significant occurrence or happening. See synonyms at occurrence. c. A social gathering or activity. [..]
|
4 |
event1. Sự kiện: một chương trình được một đơn vị tổ chức nhằm mục đích nào đó: từ thiện, quảng bá, chia sẻ,... 2. Kết quả cuối cùng, là gốc của từ "eventual".
|
5 |
eventDanh từ: sự kiện/ trường hợp/ Ví dụ 1: Tao có 2 vé tham gia sự kiện âm nhạc, mày có muốn đi cùng không? (I have 2 tickets for music event, do you want to go with me?) Ví dụ 2: Trong trường hợp dự án bị thất bại, tôi sẽ thực hiện kế hoạch B. (In the event of failed project, I will carry on the plan B.)
|
<< euro | evergreen >> |