1 |
era Thời đại, kỷ nguyên. | : ''Christian '''era''''' — công nguyên | Đại. | : ''mesozoic '''era''''' — đại trung sinh
|
2 |
era(danh từ) một khoảng thời gian dài trong lịch sử. Thời đại, kỷ nguyên Victorian era (thời Victoria) Technology era (kỷ nguyên của công nghệ). (địa chất) đại Mesozoic era (đại trung sinh).
|
3 |
era['iərə]|danh từ thời đại, kỷ nguyênChristian era công nguyên (địa lý,địa chất) đạimesozoic era đại trung sinhChuyên ngành Anh - Việt
|
<< equilibrium | essay >> |