1 |
entertainment Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi. | Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ. | Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm... ). | Sự hoan nghê [..]
|
2 |
entertainment[,entə'teinmənt]|danh từ cuộc tiêu khiển, cuộc giải tríthe entertainment of a group of foreign visitors cuộc giải trí của một nhóm du khách nước ngoàihe fell in the water , much to the entertainment o [..]
|
3 |
entertainmentcông nghiệp giải trí
|
<< entertain | estimate >> |