1 |
enter Đi vào. | Ra. | Tuyên bố tham dự (cuộc thi). | Đi vào (một nơi nào... ); đâm (vào thịt... ). | Gia nhập (quân đội... ). | Bắt đầu luyện (chó ngựa). | Ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ). | Kết nạp [..]
|
2 |
enter['entə]|động từ đi vàodon't enter without knocking đừng vào mà không gõ cửathe train entered the tunnel xe lửa đi vào đường hầmwhere did the bullet enter the body ? đạn vào người ở chỗ nào? ra sân khấ [..]
|
3 |
enter| enter enter (ĕnʹtər) verb entered, entering, enters verb, transitive 1. To come or go into: The train entered the tunnel. 2. To penetrate; pierce: The bullet entered the [..]
|
<< dry | maya >> |