1 |
enjoy[in'dʒɔi]|ngoại động từ thích thúto enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hayshe enjoys playing tennis cô ta thích chơi quần vợtI enjoyed that meal tôi rất thích bữa ăn đóto enjoy ones [..]
|
2 |
enjoy Thích thú, khoái (cái gì). | : ''to '''enjoy''' an interesting book'' — thích thú xem một cuốn sách hay | : ''to '''enjoy''' oneself'' — thích thú, khoái trá | Được hưởng, được, có được. | : ''to [..]
|
3 |
enjoyĐộng từ: tận hưởng, thích,... Ví dụ 1: Tôi thật sự thích không khí ở đây, yên tĩnh và dễ chịu. (I really enjoy this atmosphere, peaceful and cozy.) Ví dụ 2: Hãy tận hưởng kì nghỉ này đi, vì năm sau sẽ không còn cơ hội vì công việc sẽ nhiều hơn. (Enjoying this vacation as much as possible cause there will be more work next year which means no opportunity to enjoy it for after a long time.)
|
<< newspaper | neutral >> |