1 |
enable Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì). | Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì).
|
2 |
enable[i'neibl]|ngoại động từ làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)taxis enable us to see all our relatives in this city xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành [..]
|
3 |
enable| enable enable (e-nābl) verb To activate or turn on. Compare disable. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< represent | enamel >> |