1 |
emotion Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm. | Mối xúc động, mối xúc cảm.
|
2 |
emotion[i'mou∫n]|danh từ sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm mối xúc động, mối xúc cảmChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
emotion| emotion emotion (ĭ-mōʹshən) noun 1. An intense mental state that arises subjectively rather than through conscious effort and is often accompanied by physiological changes; a [..]
|
4 |
emotion"Emotion" (Tạm dịch: "Cảm Xúc") là một ca khúc phát hành vào năm 1977 bởi hãng Private Stock, được trình diễn bởi ca sĩ nhạc Pop người Úc Samantha Sang. Ca khúc được biết bởi thành [..]
|
<< eleven | employment >> |