1 |
ego Cái tôi.
|
2 |
ego1. Là từ mang ý nghĩa triết học, chỉ cái tôi, cái bản ngã của cá nhân, theo chủ nghĩa cá nhân, thực dụng. 2. Nó là viết tắt của English Game Online. - Là 1 game online với mục đích rèn luyện tiếng Anh cho học sinh sinh viên.
|
3 |
ego1. (danh từ) nhận thức của con người về tầm quan tọng của bản thân. Bản ngã, tính vị kỷ. (triết học) cái tôi (cùng với khái niệm cái nó và cái siêu tôi làm nên quan điểm triết học của Sigmund Freud).
|
4 |
egoDanh từ trong lĩnh vực triết học: cái tôi, cá nhân hay ý kiến của bản thân, cảm nhận về sự quan trọng và khả năng của bản thân trong cộng đồng. Bên cạnh đó, nó còn thể hiện tâm tư, suy nghĩ của một người cố hòa hợp với ước muốn hoặc suy nghĩ không có nhận thức với nhu cầu của xã hội.
|
<< duty | episode >> |