1 |
edition Loại sách in ra loại sách xuất bản. | Số bản in ra (báo, sách... ). | Lần in ra, lần xuất bản. | Người giống hệt người khác; bản sao. | : ''she is a livelier '''edition''' of her sister'' — cô t [..]
|
2 |
editioncomputer files Ấn bản (Lần xuấn bản) của nhu liệu điện toán Tất cả những bản sao chứa đựng cùng một nội dung và do cùng một thực thể phát hành.
|
3 |
editionbooks, etc. Ấn bản (Lần xuấn bản) của sách, v.v... Tất cả những bản của một tác phẩm được sản xuất và phát hành với cùng một khuôn mẫu và do cùng một thực thể. [..]
|
4 |
edition[i'di∫n]|danh từ loại sách in ra, loại sách xuất bản số bản in ra (báo, sách...) lần in ra, lần xuất bản (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản saoshe is a livelier edition of her sister cô ta g [..]
|
5 |
editionbản inproof ~ in thử, bản in thửsecond ~ xuất bản lần thứ hai, tái bảnsingle-colour ~ bản in một màu
|
<< edgy | electrophoresis >> |