1 |
echophản hồi, tiếng vọng
|
2 |
echo Tiếng dội, tiếng vang. | : ''to cheer someone to the '''echo''''' — vỗ tay vang dậy hoan hô ai | Sự bắt chước mù quáng. | Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng. | Thể thơ liên hoàn. | [..]
|
3 |
echotiếng vang, tiếng vọng
|
4 |
echoecho là một lệnh trong giao tiếp dòng lệnh của hệ điều hành DOS, OS/2, Microsoft Windows, Unix và tựa Unix để xuất một chuỗi ra thiết bị đầu cuối. Nó là một lệnh điển hình của kịch bản shell và tập ti [..]
|
5 |
echoHồi âm
|
6 |
echo( Anh, Đức, Pháp ) Tiếng vang, nhắc lạI câu nhạc khẽ hơn
|
7 |
echoDanh từ: - Một âm thanh được nghe thấy sau khi nó bị phản xạ khỏi một bề mặt như bức tường hoặc vách đá - Một chi tiết tương tự và khiến bạn nhớ một thứ khác Động từ: - Để lặp lại các chi tiết tương tự và khiến bạn nghĩ về điều gì khác
|
8 |
echo1, danh từ có nghĩa là tiếng vang, sự vang dội, sự dội lại, tiếng vọng, âm nhại 2, động từ có nghiac là nhại giọng, vọng lại,vọng về, vang vọng, đồn đại, dội lại hoặc bắt chước
|
9 |
echo['ekou]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều echoes tiếng dội, tiếng vangto cheer someone to the echo vỗ tay vang dậy hoan hô ai sự bắt chước mù quáng người bắt chước mù quáng; ng [..]
|
<< ova | electronics >> |