1 |
clgtcả làng giải tán ^^!
|
2 |
clgtviết tắt của cái l*ồn gì thế (rất bậy) hoặc cái lề gì thốn (một cách nói lái của cụm từ trước) cụm từ thường để hỏi về một sự việc nào đó, đồng thời thể hiện một thái độ cực kì bất ngờ, đôi khi có cả giận dữ VD: -tao vừa cho nó cái xe máy rồi -clgt?? mày bị điên à??
|
3 |
clgtcần lời giải thích
|
4 |
clgt1.Con lợn gặm tỏi 2.Cô làm giám thị 3.Cần lập giả thiết
|
5 |
clgtcậu làm gì thế
|
6 |
clgtĐây là từ viết tắt của từ "cái l** gì thế", là câu hỏi tương đương nghĩa với câu "Cái quái gì thế?", nhưng clgt mang hàm ý bậy bạ và thô tục hơn! VD: Khi xem một bức ảnh lố lăng, kệch cỡm, chúng ta nói "Clgt"?
|
7 |
clgtchết là giải thoát Cậu làm gì tớ Củ lạc giòn tan Cần lời giải thích Cái luật giao thông Cái lề gì thốn Chân long giáng trần
|
8 |
clgtchỉ là giả thuyết
|
9 |
clgtcu lớn ghê ta
|
10 |
clgtCạo Lông Gà Tây
|
11 |
clgtcó làn gió thổi
|
12 |
clgtChim lượn gần trời
|
13 |
clgtCậu làm gì thế (viết tắt)
|
14 |
clgtcần lời giải thích
|
15 |
clgtcậu làm gì thế
|
16 |
clgtchân long giáng thế
|
17 |
clgt1. Cái lồn gì thế: một câu hỏi thế hiện cảm xúc cao độ của người hỏi khi gặp chuyện gây ngạc nhiên, phẫn nộ,... 2. Cô làm gì thế, cậu làm gì thế, cãi lộn gì thế, còn lắm gian truân,...: các dạng biến thể để tăng tính hài hước cho câu hỏi
|
18 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
19 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
20 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
21 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
22 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
23 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
24 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
25 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
26 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
27 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
28 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
29 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
30 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
31 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
32 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
33 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
34 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
35 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
36 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
37 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
38 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
39 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
40 |
clgtcậu làm gì thế
|
41 |
clgtcậu làm gì thế
|
42 |
clgtcậu làm gì thế
|
43 |
clgtcậu làm gì thế
|
44 |
clgtchân long giáng thế
|
45 |
clgtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
46 |
clgtChọn lọc giới tính Con lợn gợi tình
|
47 |
clgtcậu làm gì thế
|
48 |
clgtCọng lông gì thế
|
49 |
clgtcậu làm gì thế
|
50 |
clgtcậu làm gì thế
|
51 |
clgtcậu làm gì thế
|
52 |
clgtcậu làm gì thế
|
53 |
clgtcậu làm gì thế
|
54 |
clgtcậu làm gì thế
|
55 |
clgtcậu làm gì thế
|
56 |
clgtcậu làm gì thế
|
57 |
clgtcậu làm gì thế
|
58 |
clgtcậu làm gì thế
|
59 |
clgtchi lam giam thi
|
60 |
clgtChân long giáng thế
|
61 |
clgtcậu làm gì thế
|
62 |
clgtcậu làm gì thế
|
63 |
clgtcậu làm gì thế
|
64 |
clgtcậu làm gì thế
|
65 |
clgtcậu làm gì thế
|
66 |
clgtcủ lạc giòn tan , cần lời giaỈ THÍCH
|
67 |
clgtcủ lạc giòn tan , cần lời giaỈ THÍCH
|
68 |
clgtcậu làm j thế
|
69 |
clgtcậu làm gì thế
|
70 |
clgtCan loi giai Toan, Chu lam gi the Chi lam gi the
|
71 |
clgtcậu làm gì thế
|
72 |
clgtchu lam giao thong
|
73 |
clgtcon lam gi the
|
74 |
clgtcon lợn ghen tức
|
75 |
clgtchân long giáng thế
|
76 |
clgtClgt : cái lồn gì thế!!! Từ này dùng để chỉ sự bất ngờ(90% nói tục) Người nói khi duk hỏi thì thường nói xạo clgt nghĩa là:cậu làm gì thế?cả làng giải tán!!!Cô làm giám thị!
|
<< db | don't you dare >> |