1 |
burglar Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch.
|
2 |
burglarchỉ kẻ trộm đột nhập (break into) vào nhà (tòa nhà, văn phòng) một cách bất hợp pháp và lấy cắp đồ đạc. Burglar là kẻ trộm hoạt động vào ban đêm.
|
<< bullshit | burglary >> |