1 |
bosssếp
|
2 |
bosslà danh từ trong tiếng anh nghĩa là: sếp, ông chủ.. ví dụ I'll ask my boss if I can have the day off. tôi sẽ hỏi sếp liệu tôi có thể có ngày nghỉ không ví dụ the new boss at IBM
|
3 |
bossTrùm (những quái vật có sức mạnh đặc biệt).
|
4 |
boss Ông chủ, thủ trưởng. | Ông trùm (của một tổ chức chính trị). | Tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch. | Chỉ huy, điều khiển. | : ''to the show'' — quán xuyến mọi việc | Cái bướu. | Phần lồi, v [..]
|
5 |
bossboss là mạnh nhất ông trùm xã hội đen
|
6 |
bossBoss là đại ka
|
7 |
bosske dang so! dai ca,
|
8 |
bossboss là mạnh nhất ông trùm xã hội đen
|
9 |
bosske dang so! dai ca,
|
10 |
bossDanh từ chỉ "ông chủ", người được cho là có vị trí cao hơn mình, bản thân đi làm thuê mướn cho người đó. Gần đây, dân mạng còn mở rộng ý nghĩa của từ này chỉ những con cún mà mình đang nuôi. Ý chỉ sự chăm sóc, chiều chuộng và tình yêu thương dành cho chúng. Vd: Boss nhà mày đã lớn chưa?
|
11 |
boss[bɔs]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị)) tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch cái bướu (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi [..]
|
12 |
bossballistic optimizing shooting system: hệ thống ngắm bắn theo đường đạn tối ưu.
|
13 |
bossBoss
|
cati >> |