Ý nghĩa của từ boss là gì:
boss nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ boss. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boss mình

1

157 Thumbs up   46 Thumbs down

boss


sếp
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

95 Thumbs up   44 Thumbs down

boss


là danh từ trong tiếng anh nghĩa là:
sếp, ông chủ..
ví dụ I'll ask my boss if I can have the day off. tôi sẽ hỏi sếp liệu tôi có thể có ngày nghỉ không
ví dụ the new boss at IBM
Minhthuy123 - 2013-07-31

3

85 Thumbs up   44 Thumbs down

boss


Trùm (những quái vật có sức mạnh đặc biệt).
Nguồn: volam.zing.vn (offline)

4

70 Thumbs up   42 Thumbs down

boss


Ông chủ, thủ trưởng. | Ông trùm (của một tổ chức chính trị). | Tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch. | Chỉ huy, điều khiển. | : ''to the show'' — quán xuyến mọi việc | Cái bướu. | Phần lồi, v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

50 Thumbs up   27 Thumbs down

boss


boss là mạnh nhất ông trùm xã hội đen
boss - 2015-03-06

6

55 Thumbs up   36 Thumbs down

boss


Boss là đại ka
Ẩn danh - 2015-07-31

7

51 Thumbs up   33 Thumbs down

boss


ke dang so! dai ca,
lee nhi - 2014-07-01

8

40 Thumbs up   25 Thumbs down

boss


boss là mạnh nhất ông trùm xã hội đen
boss - 2015-03-06

9

34 Thumbs up   35 Thumbs down

boss


ke dang so! dai ca,
lee nhi - 2014-07-01

10

2 Thumbs up   3 Thumbs down

boss


Danh từ chỉ "ông chủ", người được cho là có vị trí cao hơn mình, bản thân đi làm thuê mướn cho người đó.
Gần đây, dân mạng còn mở rộng ý nghĩa của từ này chỉ những con cún mà mình đang nuôi. Ý chỉ sự chăm sóc, chiều chuộng và tình yêu thương dành cho chúng.
Vd: Boss nhà mày đã lớn chưa?
nga - 2018-10-09

11

45 Thumbs up   51 Thumbs down

boss


[bɔs]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị)) tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch cái bướu (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

12

34 Thumbs up   43 Thumbs down

boss


ballistic optimizing shooting system: hệ thống ngắm bắn theo đường đạn tối ưu.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

13

34 Thumbs up   50 Thumbs down

boss


Boss
Nguồn: daokiem2.sgame.vn (offline)





cati >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa