1 |
bonus Tiền thưởng. | Tiền các. | Lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm). | Tiền giảm định suất (bảo hiểm).
|
2 |
bonus['bounəs]|danh từ tiền thưởng lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
bonustiền thưởng
|
4 |
bonus| bonus bonus (bōʹnəs) noun plural bonuses 1. Something given or paid in addition to what is usual or expected. 2. a. A sum of money or the equivalent given to an employee in addi [..]
|
<< ảnh hưởng | sóng sánh >> |