1 |
best regardsNhững lời chúc mừng tốt đẹp, lời chào hỏi ( ở cuối thư) Ví dụ: Please send my best regards to your parents ( Mong bạn chuyển giùm tới bố mẹ bạn những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi)
|
2 |
best regardsCó nghĩa là thân ái, những lời chúc tốt đẹp nhất, thường được sử dụng ở cuối mỗi bức thư. Best regards thường mang ý nghĩa trang trọng, lịch sự, chuyên nghiệp.
|
3 |
best regardscó thể hiểu đại khái là "những điều tốt đẹp nhất" thường có 2 cách dùng phổ biến 1. cuối thư/email (English style) trước khi ký tên Best regards, Heather Le (họ tên đầy đủ) 2. chào hỏi, chúc ai đó -send my best regards to your parents (nghĩa đen: gửi những lời chúc tốt đẹp nhất của tao tới bố mẹ mày nhé đại khái: chào bố mẹ mày hộ tao nhé) -yes i will
|
4 |
best regardsĐây là thuật ngữ thường được viết cuối thư có nghĩa: lời chúc tốt đẹp. Thuật ngữ này thường được dùng trong cách viết trang trọng lịch sự trong cả thư điện tử và thư tay
|
5 |
best regards"best regards" là từ được dùng để kết thư khi viết thư bằng Tiếng Anh, được đặt ngay trên chữ kí của người viết thư, có thể hiểu nghĩa tiếng Việt là "trân trọng".
|
6 |
best regardsTrân trọng. Thường được dùng ở cuối thư hoặc email mang tính nghiêm túc, trang trọng. Your sincerely cũng được dùng tương đương. Sau Best regards thường sẽ là phần kí tên của người gửi.
|
7 |
best regardsMang ý nghĩa "những lời chúc tốt đẹp nhất", là một trong những cách để kết thúc một lá thư hoặc email mang tính chất trang trọng, kể cả khi đó là một lá thư/ email phàn nàn.
|
<< canh gà thọ xương | aishiteru >> |