1 |
beach Sỏi cát (ở bãi biển). | Bãi biển. | Cho (tàu thuyền) lên cạn.
|
2 |
beachbãi (biển)~ cusp bãi biển cong lưỡi liềm~ furrow luống bờ~ ridge gờ bờ biển~ shore bãi cát sỏi bờ biển~ terrace thềm biển mài mònbar ~ bãi đêbay-head ~ bãi đầu vịnhbayside ~ bãi bên vịnh bight ~ bãi ở vụngcrescent ~ bãi lưỡi liềmelevated ~ bãi (nâng)caoheadland ~ bãi ở mũi đấtoffshore ~ bãi ngoài khơipocket ~ [..]
|
3 |
beachbãi biển
|
4 |
beachSỏi cát ở ngoài đường (bãi tắm)
|
5 |
beach| beach beach (bēch) noun 1. The shore of a body of water, especially when sandy or pebbly. 2. The sand or pebbles on a shore. verb, transitive beached, beaching, beaches To haul or run ash [..]
|
6 |
beachbãi biển
|
7 |
beach[bi:t∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sỏi cát ở bãi biển bãi biểnnot the only pebble on the beach không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sócngoại động từ cho (tàu thuyền) lên cạnC [..]
|
<< adore | bait >> |