1 |
babyem bé, cưng
|
2 |
baby['beibi]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đứa bé mới sinh; trẻ thơ người tính trẻ con ( định ngữ) nhỏ; xinh xinha baby car chiếc ôtô nhỏ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gáito carry (hold ) the [..]
|
3 |
babytre con
|
4 |
babyDanh từ: chỉ em bé, trẻ sơ sinh, con, người yêu Ví dụ 1: Ôi em yêu, em đã làm rất tốt rồi, đừng nuối tiếc về nó nữa. (Oh my baby, you did well actually, don't regret about that.) Ngoài ra, đây là tên một bài hát nổi tiếng dường như trở thành huyền thoại của ca sĩ Justin Bieber.
|
5 |
babyBaby là một bài hát của Justin Bieber trong album My World 2.0 của cậu. Nó được viết bởi Christopher "Tricky" Stewart và Terius "The-Dream" Nash, Christopher Bridges hát cùng ca sĩ Christina Milian và [..]
|
6 |
babytrẻ nhỏ
|
7 |
baby| baby baby (bāʹbē) noun plural babies 1. a. A very young child; an infant. b. The youngest member of a family or group. c. A very young animal. 2. An adult or a young person who [..]
|
<< table | broken >> |