1 |
ấn định Định ra một cách chính thức để mọi người theo đó mà thực hiện. | :'''''Ấn định''' nhiệm vụ.'' | :'''''Ấn định''' sách lược đấu tranh.
|
2 |
ấn địnhđịnh ra một cách chính thức điều cụ thể (thường là mức độ hoặc ngày giờ) về một việc chung và quan trọng ấn định mức thuế ấn định ngày bầu cử [..]
|
3 |
ấn địnhđg. Định ra một cách chính thức để mọi người theo đó mà thực hiện. Ấn định nhiệm vụ. Ấn định sách lược đấu tranh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ấn [..]
|
4 |
ấn địnhđg. Định ra một cách chính thức để mọi người theo đó mà thực hiện. Ấn định nhiệm vụ. Ấn định sách lược đấu tranh.
|
<< ảnh ảo | ấu trùng >> |