1 |
ăn ýđg. Hợp ý với nhau, tạo ra sự nhất trí trong hành động. Chuyền bóng rất ăn ý. Có sự phối hợp ăn ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn ý": . An Hà [..]
|
2 |
ăn ýđg. Hợp ý với nhau, tạo ra sự nhất trí trong hành động. Chuyền bóng rất ăn ý. Có sự phối hợp ăn ý.
|
3 |
ăn ýhợp ý với nhau, tạo ra sự nhất trí trong hành động, lời nói chọn bạn diễn ăn ý đội bóng chơi thiếu ăn ý Đồng nghĩa: ăn rơ [..]
|
4 |
ăn ý Hợp ý với nhau, tạo ra sự nhất trí trong hành động. | : ''Chuyền bóng rất '''ăn ý'''.'' | : ''Có sự phối hợp '''ăn ý'''.''
|
<< ăn vạ | đa nghi >> |