Ý nghĩa của từ âu là gì:
âu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ âu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âu mình

1

14 Thumbs up   8 Thumbs down

âu


Đồ đựng giống cái chậu nhỏ, ang nhỏ. | : '''''âu''' sành'' | Âu tàu, nói tắt. | Ụ (để đưa tàu thuyền lên). | Lo, lo lắng phiền não. | : ''Thôi thôi chẳng dám nói lâu,'' | : ''Chạy đi cho khỏi kẻo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   7 Thumbs down

âu


âu có nghĩa là buồn bã lo lắng về một việc gì đó
Ẩn danh - 2014-03-27

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

âu


tên một giống chim sông, chim bể
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

6 Thumbs up   7 Thumbs down

âu


tên một giống chim sông, chim bể. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "âu": . au Au âu âu ẩu ấu. Những từ có chứa "âu": . An Châu âu âu âu (ưu) âu ph [..]
Nguồn: vdict.com

5

9 Thumbs up   10 Thumbs down

âu


lo
Nguồn: vdict.com

6

6 Thumbs up   7 Thumbs down

âu


1 dt. Đồ đựng giống cái chậu nhỏ, ang nhỏ: âu sành. 2 dt. 1. âu tàu, nói tắt. 2. ụ (để đưa tàu thuyền lên). 3 đgt. Lo, lo lắng phiền não: Thôi thôi chẳng dám nói lâu, Chạy đi cho khỏi kẻo âu tới mình (Lục Vân Tiên). 4 pht. Có lẽ, dễ thường: âu cũng là số kiếp âu cũng là một dịp hiếm có âu đành quả kiếp nhân duyên (Truyện Kiều). 5 Tiếng nựng trẻ con [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

6 Thumbs up   7 Thumbs down

âu


đồ đựng trông giống cái ang, nhưng nhỏ hơn âu sành âu đựng trầu Danh từ âu tàu (nói tắt). ụ (để đưa tàu thuyền lên). Phụ từ (Văn chương [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

5 Thumbs up   10 Thumbs down

âu


lo
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< âm nhạc éc éc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa