1 |
ân huệ Ơn to lớn ở trên ban xuống. | : ''Ban '''ân huệ'''.'' | : ''Được hưởng '''ân huệ'''.''
|
2 |
ân huệ(Trang trọng) ơn (thường là của người trên ban cho người dưới) ban ân huệ việc nhỏ có gì đâu mà ân với huệ? Đồng nghĩa: ơn huệ [..]
|
3 |
ân huệdt. ơn to lớn ở trên ban xuống: ban ân huệ được hưởng ân huệ.
|
4 |
ân huệdt. ơn to lớn ở trên ban xuống: ban ân huệ được hưởng ân huệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân huệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ân huệ": . An Hữu ân huệ. Những từ có chứa "ân huệ [..]
|
5 |
ân huệvara (tính từ), paggaṇhāti (pa + yah + ṇhā)
|
<< âm điệu | ân nghĩa >> |